Model | |
Hãng sản xuất | DELL |
Model | UltraSharp 2408WFP |
Thông số kĩ thuật | |
Kích thước màn hình | 24inch |
Kiểu màn hình | S-PVA TFT |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1200 |
Góc nhìn | 178°(H) / 178°(V) |
Kích thước điểm ảnh | 0.27mm |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu màu |
Độ sáng màn hình | 400cd/m2 |
Độ tương phản | 3000:1 |
Thời gian đáp ứng | 6ms |
Các kiểu kết nối hỗ trợ | • D-Sub • RJ-45 • DVI-D • SDI • S-Video • Component • HDMI • VGA • DVI • RGB • Composite • SPDIF |
Dây nguồn + Dây DVI ZIN
Model | |
Hãng sản xuất | DELL |
Model | U2410 |
Thông số kĩ thuật | |
Kích thước màn hình | 24inch |
Kiểu màn hình | TFT-LCD |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1200 |
Góc nhìn | 178°(H) / 178°(V) |
Độ sáng màn hình | 400cd/m2 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Thời gian đáp ứng | 6ms |
Các kiểu kết nối hỗ trợ | • DVI-D • SDI • USB • HDMI • VGA • HDCP |
Tặng kèm dây DVI + Dây nguồn ZIN
Model | |
Hãng sản xuất | DELL |
Model | U2413H |
Thông số kĩ thuật | |
Kích thước màn hình | 24inch |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1200 |
Góc nhìn | 178°(H) / 178°(V) |
Kích thước điểm ảnh | 0.270mm |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu màu |
Độ sáng màn hình | 350cd/m2 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Thời gian đáp ứng | 6ms |
Các kiểu kết nối hỗ trợ | • DVI-D • SDI • USB • VGA • HDCP |
Đặc điểm | |
Hiệu điện thế vào | 100 to 240 VAC / 50 or 60 Hz |
Công suất tiêu thụ (W) | 60 |
Kích thước | |
Kích thước (mm) | 200.5 x 556.0 x 67.1 |
Trọng lượng | 5.0kg |
Resolution: 2,590×1,440 pixels
Pixel-response rate: 6ms
Contrast ratio: 1,000:1
Brightness: 400cd/m2
Connectivity: DVIx2, VGA, HDMI, DisplayPort, Component, Composite
HDCP compliant? Yes
Included video cables? DVI, VGA, DisplayPort
Backlight type: CCFL
Panel type: H-IPS
Aspect Ratio: 16:9
Tặng dây DVI + Dây nguồn ZIN
Model | |
Hãng sản xuất | HP-Compaq |
Thông số kĩ thuật | |
Kích thước màn hình | 24inch |
Kiểu màn hình | WUXGA |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1200 |
Góc nhìn | 178°(H) / 178°(V) |
Kích thước điểm ảnh | 0.27mm |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu màu |
Độ sáng màn hình | 500cd/m2 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Thời gian đáp ứng | 6ms |
Tần số quét ngang(KHz) | 30kHz – 94kHz |
Tần số quét dọc(Hz) | 48Hz – 85Hz |
Các kiểu kết nối hỗ trợ | • DVI-D • SDI |